Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
phong 風 (+7 nét)
Hình thái:
⿺風利Nét bút:
ノフノ丨フ一丨一丶ノ一丨ノ丶丨丨Thương Hiệt: HNHDN (竹弓竹木弓)
Unicode:
U+4B06Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận