Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
phong 風 (+9 nét)
Hình thái:
⿺風胃Nét bút:
ノフノ丨フ一丨一丶丨フ一丨一丨フ一一Thương Hiệt: HNWB (竹弓田月)
Unicode:
U+4B11Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận