Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: phong 風 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: HNYRB (竹弓卜口月)
Unicode: U+4B18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwik1, hau1, hou3, man5, zing4

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0