Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ: phong 風 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: HNGNI (竹弓土弓戈)
Unicode: U+4B1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 1

Dị thể 2