Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ:
phong 風 (+15 nét)
Hình thái:
⿺風劉Nét bút:
ノフノ丨フ一丨一丶ノフ丶フノノ丶一一丨丶ノ一丨丨Thương Hiệt: HNHCN (竹弓竹金弓)
Unicode:
U+4B1FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận