Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
Tổng nét: 13
Bộ: thực 食 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノフ丨フ一
Thương Hiệt: OIPR (人戈心口)
Unicode: U+4B32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngaau1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0