Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
thực 食 (+0 nét)
Hình thái:
⿱卧食Nét bút:
一丨フ一丨フ丨丶ノ丶丶フ一一フノ丶Thương Hiệt: SYOIV (尸卜人戈女)
Unicode:
U+4B46Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận