Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dồi,
giồiTổng nét: 17
Bộ:
thực 食 (+9 nét)
Hình thái:
⿰飠追Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶ノ丨フ一フ一丶フ丶Thương Hiệt: OIYHR (人戈卜竹口)
Unicode:
U+4B54Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận