Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
thực 食 (+12 nét)
Hình thái:
⿰飠童Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶丶一丶ノ一丨フ一一丨一一Thương Hiệt: OIYTG (人戈卜廿土)
Unicode:
U+4B5AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận