Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
thực 食 (+14 nét)
Hình thái:
⿰飠養Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶丶ノ一一一ノ丶丶フ一一フノ丶Thương Hiệt: OITOV (人戈廿人女)
Unicode:
U+4B65Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận