Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: cốt 骨 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一フノ
Thương Hiệt: BBKS (月月大尸)
Unicode: U+4BC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwaat6, kyut3