Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
cốt 骨 (+8 nét)
Hình thái:
⿰骨咼Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一丨フフ丨フ丨フ一Thương Hiệt: BBBBR (月月月月口)
Unicode:
U+4BDEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận