Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
ngư 魚 (+5 nét)
Hình thái:
⿰魚孕Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フノフ丨一Thương Hiệt: NFNSD (弓火弓尸木)
Unicode:
U+4C46Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận