Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tếTổng nét: 19
Bộ:
ngư 魚 (+8 nét)
Hình thái:
⿱制魚Nét bút:
ノ一一丨フ丨丨丨ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶Thương Hiệt: HNNWF (竹弓弓田火)
Unicode:
U+4C65Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận