Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
ngư 魚 (+11 nét)
Hình thái:
⿰魚尉Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶Thương Hiệt: NFSFI (弓火尸火戈)
Unicode:
U+4C81Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận