Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
điểu 鳥 (+8 nét)
Hình thái:
⿰奉鳥Nét bút:
一一一ノ丶一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: QQHAF (手手竹日火)
Unicode:
U+4CDEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận