Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: điểu 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨ノフ丶フ一
Thương Hiệt: SRYJM (尸口卜十一)
Unicode: U+4D19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: điểu 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨ノフ丶フ一
Thương Hiệt: SRYJM (尸口卜十一)
Unicode: U+4D19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0