Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
lỗ 鹵 (+4 nét)
Hình thái:
⿰鹵亢Nét bút:
丨一丨フノ丶丶丶丶丶一丶一ノフThương Hiệt: YWYHN (卜田卜竹弓)
Unicode:
U+4D1AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận