Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
lỗ 鹵 (+7 nét)
Hình thái:
⿰鹵肖Nét bút:
丨一丨フノ丶丶丶丶丶一丨丶ノ丨フ一一Thương Hiệt: YWFB (卜田火月)
Unicode:
U+4D1BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
소Âm Quảng Đông:
siu1
Bình luận