Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ: lỗ 鹵 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一丨フ一一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: YWASE (卜田日尸水)
Unicode: U+4D1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cai3, zyut3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0