Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 25
Bộ:
lỗ 鹵 (+14 nét)
Hình thái:
⿰鹵翟Nét bút:
丨一丨フノ丶丶丶丶丶一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: YWSMG (卜田尸一土)
Unicode:
U+4D1EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận