Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: mạch 麥 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶丶丶フノフ
Thương Hiệt: JEJP (十水十心)
Unicode: U+4D31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: do2, fo1, to4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1