Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
hoàng 黃 (+4 nét)
Hình thái:
⿰丹黄Nét bút:
ノフ丶一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶Thương Hiệt: BYTMC (月卜廿一金)
Unicode:
U+4D4AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận