Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
tỵ 鼻 (+6 nét)
Hình thái:
⿰鼻合Nét bút:
ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨ノ丶一丨フ一Thương Hiệt: HLOMR (竹中人一口)
Unicode:
U+4D8EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận