Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: tề 齊 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丶一丶ノ一
Thương Hiệt: YUYT (卜山卜廿)
Unicode: U+4D98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: laap6