Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ:
tề 齊 (+10 nét)
Hình thái:
⿰齒骨Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨フフ丶フ丨フ一一Thương Hiệt: YUBBB (卜山月月月)
Unicode:
U+4DA4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận