Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
quy 龜 (+0 nét)
Hình thái:
⿰龜毛Nét bút:
ノ丨フ一丨フノ丶一フフ一一フ一一ノ一一フThương Hiệt: NUHQU (弓山竹手山)
Unicode:
U+4DB0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận