Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
dược 龠 (+4 nét)
Hình thái:
⿰龠亢Nét bút:
ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨丶一ノフThương Hiệt: OBYHN (人月卜竹弓)
Unicode:
U+4DB3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận