Có 1 kết quả:
phong
Tổng nét: 4
Bộ: cổn 丨 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình & chỉ sự
Nét bút: 一一一丨
Thương Hiệt: QJ (手十)
Unicode: U+4E30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phong
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung1
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung1
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phong phú