Có 17 kết quả:
丰 phong • 封 phong • 峯 phong • 峰 phong • 枫 phong • 楓 phong • 烽 phong • 疯 phong • 瘋 phong • 葑 phong • 蜂 phong • 豐 phong • 鋒 phong • 锋 phong • 風 phong • 风 phong • 𧔧 phong
Từ điển Viện Hán Nôm
phong phú
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
phong làm tướng
Tự hình 6
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
sơn phong (đỉnh nùi); lãng phong (ngọn gió)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sơn phong (đỉnh nùi); lãng phong (ngọn gió)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây phong
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cây phong
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
phong hoả đài (đài đốt sáng để làm tiêu)
Tự hình 3
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
phong thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
phong thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
phỉ phong
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
mật phong (ong mật)
Tự hình 3
Dị thể 10
Từ điển Viện Hán Nôm
phong phú
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
xung phong, tiên phong
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
xung phong, tiên phong
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
phong trần
Tự hình 4
Dị thể 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
phong trần; đông phong (gió đông)
Tự hình 3
Dị thể 13