Có 17 kết quả:

丰 phong封 phong峯 phong峰 phong枫 phong楓 phong烽 phong疯 phong瘋 phong葑 phong蜂 phong豐 phong鋒 phong锋 phong風 phong风 phong𧔧 phong

1/17

phong

U+4E30, tổng 4 nét, bộ cổn 丨 (+3 nét)
giản thể, tượng hình & chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

phong phú

Tự hình 4

Dị thể 6

phong

U+5C01, tổng 9 nét, bộ thốn 寸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phong làm tướng

Tự hình 6

Dị thể 8

phong

U+5CEF, tổng 10 nét, bộ sơn 山 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sơn phong (đỉnh nùi); lãng phong (ngọn gió)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

phong

U+5CF0, tổng 10 nét, bộ sơn 山 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sơn phong (đỉnh nùi); lãng phong (ngọn gió)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

phong

U+67AB, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây phong

Tự hình 2

Dị thể 1

phong

U+6953, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây phong

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

phong

U+70FD, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phong hoả đài (đài đốt sáng để làm tiêu)

Tự hình 3

Dị thể 6

phong

U+75AF, tổng 9 nét, bộ nạch 疒 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phong thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

phong [phung]

U+760B, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phong thấp

Tự hình 2

Dị thể 2

phong

U+8451, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phỉ phong

Tự hình 2

Dị thể 3

phong [ong]

U+8702, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mật phong (ong mật)

Tự hình 3

Dị thể 10

phong

U+8C50, tổng 18 nét, bộ đậu 豆 (+11 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

phong phú

Tự hình 5

Dị thể 6

phong

U+92D2, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xung phong, tiên phong

Tự hình 3

Dị thể 3

phong

U+950B, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xung phong, tiên phong

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

phong

U+98A8, tổng 9 nét, bộ phong 風 (+0 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phong trần

Tự hình 4

Dị thể 11

phong

U+98CE, tổng 4 nét, bộ phong 風 (+0 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phong trần; đông phong (gió đông)

Tự hình 3

Dị thể 13

phong

U+27527, tổng 21 nét, bộ trùng 虫 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mật phong (ong mật)

Tự hình 1

Dị thể 2