Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: ất 乙 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノノ丶丶丶フ
Thương Hiệt: YYN (卜卜弓)
Unicode: U+4E7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1