Âm Nôm: đầu Tổng nét: 2 Bộ: đầu 亠 (+0 nét) Lục thư: chỉ sự Nét bút: 丶一 Thương Hiệt: XY (重卜) Unicode: U+4EA0 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đầu Âm Pinyin: tóu ㄊㄡˊ Âm Nhật (onyomi): トウ (tō) Âm Hàn: 두 Âm Quảng Đông: tau4