Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亻䏌
Nét bút: ノ丨ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: OCB (人金月)
Unicode: U+4F7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亻䏌
Nét bút: ノ丨ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: OCB (人金月)
Unicode: U+4F7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dật
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu), イチ (ichi)
Âm Nhật (kunyomi): やす.い (yasu.i), やす.んずる (yasu.n zuru)
Âm Hàn: 일
Âm Quảng Đông: jat6
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu), イチ (ichi)
Âm Nhật (kunyomi): やす.い (yasu.i), やす.んずる (yasu.n zuru)
Âm Hàn: 일
Âm Quảng Đông: jat6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0