Có 1 kết quả:

cốt
Âm Nôm: cốt
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: OBBB (人月月月)
Unicode: U+50A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwat1

Tự hình 1

1/1

cốt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bà cốt, đồng cốt