Có 9 kết quả:
傦 cốt • 榾 cốt • 汨 cốt • 滑 cốt • 蓇 cốt • 餶 cốt • 骨 cốt • 鶻 cốt • 鹘 cốt
Từ điển Viện Hán Nôm
bà cốt, đồng cốt
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cốt đốt (tên một loại cây)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cốt (tiếng chảy ồng ộc)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cốt đột (trái chín thì nứt vỏ tung hột ra)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nước cốt; xương cốt; cốt nhục; cốt cán, cốt yếu
Tự hình 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ (chim cổ thư nói tới)
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0