Âm Nôm: na Tổng nét: 12 Bộ: nhân 人 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰亻难 Nét bút: ノ丨フ丶ノ丨丶一一一丨一 Thương Hiệt: OEOG (人水人土) Unicode: U+50A9 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: na Âm Quan thoại: nuó ㄋㄨㄛˊ Âm Quảng Đông: no4