Có 8 kết quả:

儺 na哪 na娜 na挪 na梛 na那 na𦰡 na𪿣 na

1/8

na

U+513A, tổng 21 nét, bộ nhân 人 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

na thần (thần giúp trừ tà)

Tự hình 1

Dị thể 4

na [, , nạ]

U+54EA, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nôm na

Tự hình 2

Dị thể 3

na [nạ]

U+5A1C, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

núc na núc ních

Tự hình 2

Dị thể 1

na []

U+632A, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

na di

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

na [, nứa]

U+689B, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

quả na

Tự hình 1

na [, , nả]

U+90A3, tổng 6 nét, bộ ấp 邑 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)

Tự hình 2

Dị thể 9

na [nưa]

U+26C21, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quả na (trái mãng cầu)

Chữ gần giống 1

na

U+2AFE3, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1