Có 8 kết quả:
儺 na • 哪 na • 娜 na • 挪 na • 梛 na • 那 na • 𦰡 na • 𪿣 na
Từ điển Trần Văn Kiệm
na thần (thần giúp trừ tà)
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nôm na
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
núc na núc ních
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
na di
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
quả na
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quả na (trái mãng cầu)
Chữ gần giống 1
Bình luận 0