Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ: nhân 儿 (+14 nét)
Hình thái: ⿺克厘
Nét bút: 一丨丨フ一ノフ一ノ丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: JUMWG (十山一田土)
Unicode: U+5163
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 儿 (+14 nét)
Hình thái: ⿺克厘
Nét bút: 一丨丨フ一ノフ一ノ丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: JUMWG (十山一田土)
Unicode: U+5163
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lí kè ㄌㄧˊ ㄎㄜˋ
Tự hình 1
Bình luận 0