Có 2 kết quả:
li • ly
Tổng nét: 9
Bộ: hán 厂 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂里
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: MWG (一田土)
Unicode: U+5398
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hi, li, ly, triền
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Hàn: 리, 전
Âm Quảng Đông: lei4
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Hàn: 리, 전
Âm Quảng Đông: lei4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
li (sửa sang)
giản thể
Từ điển Hồ Lê
sai một ly đi một dặm