Có 1 kết quả:
huống
Tổng nét: 7
Bộ: băng 冫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫兄
Nét bút: 丶一丨フ一ノフ
Thương Hiệt: IMRHU (戈一口竹山)
Unicode: U+51B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huống
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): まし.て (mashi.te), いわ.んや (iwa.n ya), おもむき (omomuki)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: fong3
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): まし.て (mashi.te), いわ.んや (iwa.n ya), おもむき (omomuki)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: fong3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
huống hồ; tình huống