Có 1 kết quả:
xuyết
Âm Nôm: xuyết
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰叕⺉
Nét bút: フ丶フ丶フ丶フ丶丨丨
Thương Hiệt: EEEEN (水水水水弓)
Unicode: U+525F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰叕⺉
Nét bút: フ丶フ丶フ丶フ丶丨丨
Thương Hiệt: EEEEN (水水水水弓)
Unicode: U+525F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xuyết
Âm Pinyin: duō ㄉㄨㄛ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), テチ (techi), タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru), さきと.る (sakito.ru), そぐ (sogu), う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: zyut1, zyut3
Âm Pinyin: duō ㄉㄨㄛ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), テチ (techi), タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru), さきと.る (sakito.ru), そぐ (sogu), う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: zyut1, zyut3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuyết (đâm, xiên)