Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 3
Bộ: lực 力 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノフ
Thương Hiệt: KSU (大尸山)
Unicode: U+529C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i)

Tự hình 1