Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ: lực 力 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フノ
Thương Hiệt: MRKS (一口大尸)
Unicode: U+52AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i)

Tự hình 1