Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ: phương 匚 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨一丶フ
Thương Hiệt: SMGI (尸一土戈)
Unicode: U+5324
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako)
Âm Quảng Đông: kuk1

Tự hình 1