Có 2 kết quả:

hệphương
Âm Nôm: hệ, phương
Tổng nét: 2
Bộ: phương 匚 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一フ
Thương Hiệt: MV (一女)
Unicode: U+531A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phương
Âm Pinyin: fāng ㄈㄤ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fong1

Tự hình 5

Dị thể 3

1/2

hệ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hệ (bộ gốc còn có tên là Phương)

phương

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phương (bộ thủ: hộp đựng đồ)