Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quái
Tổng nét: 5
Bộ: hựu 又 (+3 nét)
Nét bút: フ一丨フ丶
Thương Hiệt: XDJE (重木十水)
Unicode: U+53CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): わ.ける (wa.keru)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0