Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
⿰口冷Nét bút:
丨フ一丶一ノ丶丶フ丶Thương Hiệt: RIMI (口戈一戈)
Unicode:
U+5525Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận