Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
⿰口阻Nét bút:
丨フ一フ丨丨フ一一一Thương Hiệt: RNLM (口弓中一)
Unicode:
U+5528Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận