Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
⿰口熏Nét bút:
丨フ一ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶Thương Hiệt: RHGF (口竹土火)
Unicode:
U+5691Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận