Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: RATE (口日廿水)
Unicode: U+5697
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bác
Âm Quảng Đông: bok3, bok6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1